|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn hoa hồng
verb to receive a commission sự bán ăn hoa hồng sale on commission
| [ăn hoa hồng] | | | to get a commission/percentage | | | Ăn hoa hồng 5 phần trăm mỗi món hàng bán ra | | To get a 5 % commission on each item |
|
|
|
|